VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
墊子
Phiên âm :
diàn zi.
Hán Việt :
điếm tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
椅墊子
墊檔 (diàn dǎng) : điếm đương
墊支 (diàn zhī) : ứng ra; ứng tạm; trả tiền hộ
墊背 (diàn bèi) : đệm lưng; chịu tội thay
墊踹窩 (diàn chuài wō) : điếm đoán oa
墊平 (diàn píng) : đường thăng bằng; mức thăng bằng
墊片 (diàn piàn) : miếng chêm; miếng đệm
墊被 (diàn bèi) : nệm; đệm
墊背錢 (diàn bèi qián) : điếm bối tiền
墊錢 (diàn qián) : điếm tiền
墊圈 (diàn juàn) : lót chuồng; độn chuồng
墊料 (diàn liào) : nhét kín; xếp chặt
墊腳 (diàn jiao) : đồ lót chuồng; đồ độn chuồng
墊上運動 (diàn shàng yùn dòng) : thể thao trên đệm
墊底兒 (diàn dǐ r) : điếm để nhi
墊肩 (diàn jiān) : lót vai
墊補 (diàn bu) : giật nóng; vay tạm
Xem tất cả...