Phiên âm : shì yì.
Hán Việt : thị dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 跑堂, 僕歐, 堂倌, 管房, .
Trái nghĩa : , .
舊時在旅社、餐館等場所服務的僕役。