Phiên âm : xuān tǒng.
Hán Việt : tuyên thống.
Thuần Việt : Tuyên Thống .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tuyên Thống (niên hiệu của vua Phổ Nghi thời Thanh, Trung Quốc, 1909-1911)清朝最后一个皇帝(爱新觉罗溥仪)的年号(1909-1911)