VN520


              

宣统

Phiên âm : xuān tǒng.

Hán Việt : tuyên thống.

Thuần Việt : Tuyên Thống .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tuyên Thống (niên hiệu của vua Phổ Nghi thời Thanh, Trung Quốc, 1909-1911)
清朝最后一个皇帝(爱新觉罗溥仪)的年号(1909-1911)


Xem tất cả...