Phiên âm : xuān yù.
Hán Việt : tuyên dụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宣示皇帝的旨意, 使人曉諭。《隋書.卷四六.長孫平傳》:「上使平持節宣諭, 令其和解。」《三國演義》第一○回:「帝在樓上宣諭曰:『王允既誅, 軍馬何故不退?』」