Phiên âm : xuān shuō.
Hán Việt : tuyên thuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
演說經典教義。隋.江總〈群臣請贖武帝懺文舍身〉:「以慈悲力, 用無礙心, 坐道放光, 顯揚宣說。」宋.范成大〈淳熙四年六月二十七日登大峨之巔〉詩:「向來無法可宣說, 為問有耳如何聽?」