Phiên âm : kè qīng.
Hán Việt : khách khanh .
Thuần Việt : khách khanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khách khanh (thời xưa dùng để chỉ những người ở các nước chư hầu làm quan ở bản quốc). 古代指在本國做官的其他諸侯國的人.