Phiên âm : zì jù.
Hán Việt : tự cứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 筆據, 憑單, 憑據, .
Trái nghĩa : , .
作為憑證用的文書。如合同、借據等。例字據上有他的親筆簽名, 絕對假不了。作為憑證用的文書。如合同、借據等。《官話指南》卷二:「這張字據, 是徒弟剛一上舖子就寫麼?」
chứng từ; giấy tờ; văn tự; bút cứ。書面的憑證,如合同、收據、借條。立字據lập chứng từ寫了一張字據。viết chứng từ.