VN520


              

寬洪大量

Phiên âm : kuān hóng dà liàng.

Hán Việt : khoan hồng đại Lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

待人寬厚, 度量很大。元.無名氏《漁樵記》第三折:「我則道相公不知打我多少, 原來那相公寬洪大量, 他著我抬起頭來。」《紅樓夢》第六九回:「奶奶寬洪大量, 我卻眼裡揉不下沙子去。」也作「寬宏大量」。


Xem tất cả...