Phiên âm : shěn shí duó shì.
Hán Việt : thẩm thì độ thế.
Thuần Việt : xem xét thời thế; nhận định tình hình; xét thời cơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xem xét thời thế; nhận định tình hình; xét thời cơ; đắn đo tình thế. 了解時勢的特點, 估計情況的變化.