Phiên âm : fù shì.
Hán Việt : phú thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
富家, 錢財多的人家。《初刻拍案驚奇》卷一五:「陳秀才自此恢復了莊, 便將餘財十分作家, 竟成富室。」