VN520


              

富室

Phiên âm : fù shì.

Hán Việt : phú thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

富家, 錢財多的人家。《初刻拍案驚奇》卷一五:「陳秀才自此恢復了莊, 便將餘財十分作家, 竟成富室。」


Xem tất cả...