Phiên âm : guó jìng.
Hán Việt : quốc cảnh.
Thuần Việt : lãnh thổ một nước; địa hạt; địa phận một nước; phạ.
lãnh thổ một nước; địa hạt; địa phận một nước; phạm vi lãnh thổ thuộc chủ quyền một nước
一个国家行使主权的领土范围
指国家的边境
偷越国境
tōuyuè guójìng
lén vượt qua biên giới; vượt biên.
国境检查站
guójìng jiǎncházhàn
đồ