Phiên âm : guó wén.
Hán Việt : quốc văn.
Thuần Việt : quốc văn; quốc ngữ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc văn; quốc ngữ (chữ viết của một nước)本国的文字,旧时指汉语汉文旧时指中小学的语文课