Phiên âm : guó tǒng qū.
Hán Việt : quốc thống khu.
Thuần Việt : quốc thống khu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc thống khu (khu vực thống trị của chính phủ Quốc dân Đảng trong thời kỳ kháng Nhật và chiến tranh giải phóng)抗日战争和解放战争时期称国民党政府统治的地区