Phiên âm : guó qī.
Hán Việt : quốc thích.
Thuần Việt : quốc thích .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc thích (gia đình phía mẹ hoặc vợ vua)帝王的外戚huángqīnguóqīhoàng thân quốc thích