Phiên âm : guó jì.
Hán Việt : quốc kĩ.
Thuần Việt : quốc kỹ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc kỹ (kỹ thuật đặc thù về văn hoá truyền thống của một nước)足以代表一个国家传统文化的特殊技术,如中国的武术中医烹调等