VN520


              

国技

Phiên âm : guó jì.

Hán Việt : quốc kĩ.

Thuần Việt : quốc kỹ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quốc kỹ (kỹ thuật đặc thù về văn hoá truyền thống của một nước)
足以代表一个国家传统文化的特殊技术,如中国的武术中医烹调等


Xem tất cả...