Phiên âm : guó shǐ.
Hán Việt : quốc sử.
Thuần Việt : quốc sử .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc sử (lịch sử của một nước hay một triều đại)一国或一个朝代的历史古代的史官