Phiên âm : guó yàn.
Hán Việt : quốc yến.
Thuần Việt : quốc yến; tiệc chính thức; tiệc trọng thể; tiệc ch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc yến; tiệc chính thức; tiệc trọng thể; tiệc chiêu đãi do chính phủ tổ chức国家元首或政府首脑为招待国宾或在重要节日招待各界人士而举行的隆重宴会