Phiên âm : guó dù.
Hán Việt : quốc độ.
Thuần Việt : quốc gia; đất nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc gia; đất nước指国家(多就国家区域而言)tāmen láizì bùtóng de guódù.họ đến từ nhiều quốc gia khác nhau.