VN520


              

国君

Phiên âm : guó jūn.

Hán Việt : quốc quân.

Thuần Việt : vua; quốc vương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vua; quốc vương
君主国家的统治者


Xem tất cả...