VN520


              

国父

Phiên âm : guó fù.

Hán Việt : quốc phụ.

Thuần Việt : quốc phụ; người cha già dân tộc; người lập quốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quốc phụ; người cha già dân tộc; người lập quốc
尊称为创建国家并有特殊功勋的领导人


Xem tất cả...