Phiên âm : guó fù.
Hán Việt : quốc phụ.
Thuần Việt : quốc phụ; người cha già dân tộc; người lập quốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc phụ; người cha già dân tộc; người lập quốc尊称为创建国家并有特殊功勋的领导人