Phiên âm : guó shǒu.
Hán Việt : quốc thủ.
Thuần Việt : danh thủ quốc gia; tuyển thủ quốc gia; người giỏi .
danh thủ quốc gia; tuyển thủ quốc gia; người giỏi bậc nhất (người có tay nghề nổi tiếng trong nước như ngành y hoặc đánh cờ)
精通某种技能(如医道棋艺等)在国内数第一流的人,也指入选国家队的选手