VN520


              

国教

Phiên âm : guó jiào.

Hán Việt : quốc giáo.

Thuần Việt : quốc giáo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quốc giáo (tôn giáo chính thống của một quốc gia)
某些国家明文规定的本国所信仰的正统宗教


Xem tất cả...