Phiên âm : guó jiào.
Hán Việt : quốc giáo.
Thuần Việt : quốc giáo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc giáo (tôn giáo chính thống của một quốc gia)某些国家明文规定的本国所信仰的正统宗教