VN520


              

国门

Phiên âm : guó mén.

Hán Việt : quốc môn.

Thuần Việt : biên giới; biên cương; cổng thành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biên giới; biên cương; cổng thành
指国都的城门,也指边境
chǎnpǐn zǒuchū guómén,dǎrù guójì shìcháng.
sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
拒敌于国门之外.
jùdí yú guómén zhīwài.
chống giặc ngoài cửa thành.


Xem tất cả...