Phiên âm : guó mén.
Hán Việt : quốc môn.
Thuần Việt : biên giới; biên cương; cổng thành.
biên giới; biên cương; cổng thành
指国都的城门,也指边境
chǎnpǐn zǒuchū guómén,dǎrù guójì shìcháng.
sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
拒敌于国门之外.
jùdí yú guómén zhīwài.
chống giặc ngoài cửa thành.