Phiên âm : guó shāng.
Hán Việt : quốc thương.
Thuần Việt : hi sinh vì nước; hi sinh vì tổ quốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hi sinh vì nước; hi sinh vì tổ quốc为国牺牲的人