Phiên âm : fěng cì.
Hán Việt : phúng thứ, phúng thích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
諷刺畫
♦Châm biếm, trào phúng. § Dùng phương thức kín đáo chế nhạo chỉ trích. ◎Như: giá thị nhất bộ phúng thứ xã hội loạn tượng đích điện ảnh 這是一部諷刺社會亂象的電影.