Phiên âm : níng jìng.
Hán Việt : ninh tĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 平靜, 寂靜, 靜謐, 安寧, 安靜, 幽靜, .
Trái nghĩa : 吵雜, 嘈雜, 喧闐, 紛擾, 喧鬧, 喧囂, 喧譁, 煩躁, 吵鬧, 煩囂, .
游人散后, 湖上十分寧靜.