Phiên âm : níng chóu.
Hán Việt : ninh trù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
江蘇省江寧縣、鎮江縣及浙江省杭縣等地所生產的一種絲織品, 有明顯斜紋, 質地堅韌。