Phiên âm : chǎo zá.
Hán Việt : sảo tạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 寧靜, 清靜, .
聲音吵鬧雜亂。例他住在人聲吵雜的夜市旁, 每晚都無法入睡。喧譁雜亂。如:「這家市場攤位繁多, 人聲吵雜, 生意相當不錯。」