VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寧
Phiên âm :
níng.
Hán Việt :
NINH.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
寧靜.
寧缺毋濫 (níng quē wú làn) : thà thiếu không ẩu; thà ít mà tốt
寧綢 (níng chóu) : ninh trù
寧教我負天下人, 休教天下人負我 (níng jiào wǒ fù tiān xià rén, xiū jiào tiān xià ré) : ninh giáo ngã phụ thiên hạ nhân, hưu giáo thiên hạ
寧當玉碎 (níng dāng yù suì) : ninh đương ngọc toái
寧瑪派 (níng mǎ pài) : ninh mã phái
寧 (níng) : NINH
寧塞城門, 不填狗洞 (níng sāi chéng mén, bù tián gǒu dòng) : ninh tắc thành môn, bất điền cẩu đỗng
寧撞金鐘一下, 不打破鼓三千 (níng zhuàng jīn zhōng yī xià, bù dǎ pò gǔ sān qiān) : ninh tràng kim chung nhất hạ, bất đả phá cổ tam th
寧折不彎 (níng zhé bù wān) : ninh chiết bất loan
寧人負我, 無我負人 (níng rén fù wǒ, wú wǒ fù rén) : ninh nhân phụ ngã, vô ngã phụ nhân
寧為太平犬, 莫作亂離人 (níng wéi tài píng quǎn, mò zuò luàn lí rén) : ninh vi thái bình khuyển, mạc tác loạn li nhân
寧買不值, 不買吃食 (níng mǎi bù zhí, bù mǎi chī shí) : ninh mãi bất trị, bất mãi cật thực
寧死不屈 (níng sǐ bù qū) : thà chết chứ không chịu khuất phục; thà chết trong
寧缺勿濫 (níng quē wù làn) : ninh khuyết vật lạm
寧為玉碎, 不為瓦全 (níng wéi yù suì bù wéi wǎ quán) : ninh vi ngọc toái, bất vi ngõa toàn
寧靜 (níng jìng) : ninh tĩnh
Xem tất cả...