Phiên âm : níng sǐ bù qū.
Hán Việt : NINH TỬ BẤT KHUẤT.
Thuần Việt : thà chết chứ không chịu khuất phục; thà chết trong.
Đồng nghĩa : 不屈不撓, 百折不撓, 寧為玉碎, 至死不屈, .
Trái nghĩa : 卑躬屈膝, 苟且偷生, .
thà chết chứ không chịu khuất phục; thà chết trong còn hơn sống đục. 寧可死去, 也不屈服.