Phiên âm : miàn mù.
Hán Việt : diện mục.
Thuần Việt : khuôn mặt; vẻ mặt; diện mạo; bộ mặt.
khuôn mặt; vẻ mặt; diện mạo; bộ mặt
脸的形状; 相貌
miànmùkězēng.
vẻ mặt đáng ghét.
bộ mặt
比喻事物所呈现的景象,状态
政治面目.
zhèngzhìmiànmù.
bộ mặt chính trị.
mặt mũi; mặt mày (danh dự, tôn trọng)
面子;脸面