VN520


              

面嘴

Phiên âm : miàn zuǐ.

Hán Việt : diện chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臉嘴、嘴臉、樣子。如:「看他那副面嘴, 真惹人厭。」《土風錄.卷七.面嘴》:「一畝之地, 一蛇九鼠。仔細看來, 是何面嘴?」


Xem tất cả...