Phiên âm : tuò yè xiàn.
Hán Việt : thóa dịch.
Thuần Việt : nướt bọt; nước miếng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nướt bọt; nước miếng口腔中分泌的液体,作用是使口腔湿润,使食物变软容易咽下,还能分解淀粉,有部分消化作用通称唾沫或口水