VN520


              

后行

Phiên âm : hòu xíng.

Hán Việt : hậu hành.

Thuần Việt : làm sau; tiến hành sau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm sau; tiến hành sau
后进行;以后进行


Xem tất cả...