Phiên âm : hòu tái.
Hán Việt : hậu thai.
Thuần Việt : hậu trường; hậu đài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hậu trường; hậu đài剧场中在舞台后面的部分演出的艺术工作属于后台的范围比喻在背后操纵支持的人或集团