Phiên âm : lè sè xiàng.
Hán Việt : lạp ngập tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邋遢、髒兮兮的樣子。《清平山堂話本.快嘴李翠蓮記》:「丈夫若是假乖張, 又道娘子垃圾相。」