Phiên âm : lè sè chǎng.
Hán Việt : lạp ngập tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門堆積垃圾的場地。例住在垃圾場附近的居民, 對不時飄來的怪味、日益增加的蚊蠅抱怨不已, 要求政府立即想法子解決。專門堆積垃圾的場地。