VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
培育
Phiên âm :
péi yù.
Hán Việt :
bồi dục.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
培育樹苗.
培特曼赫魯威克 (péi tè màn hè lǔ wēi kè) : bồi đặc mạn hách lỗ uy khắc
培养 (péi yǎng) : nuôi cấy; gây; gây dựng
培养基 (péi yǎng jī) : môi trường nuôi cấy
培養基 (péi yǎng jī) : môi trường nuôi cấy
培訓 (péi xùn) : bồi huấn
培養 (péi yǎng) : bồi dưỡng
培格索斯 (péi gé suǒ sī) : bồi cách tác tư
培基語言 (péi jī yǔ yán) : bồi cơ ngữ ngôn
培芮圖 (péi ruì tú) : bồi 芮 đồ
培顿罗治 (péi dùn luó zhì) : Baton Rouge
培修 (péi xiū) : bồi tu
培壅 (péi yōng) : bồi ủng
培训 (péi xùn) : huấn luyện; đào tạo
培根論 (péi gēn lùn) : bồi căn luận
培敦 (péi dūn) : bồi đôn
培育 (péi yù) : bồi dục
Xem tất cả...