Phiên âm : dòng zuǐ.
Hán Việt : động chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開口說話。例凡事講求實踐, 不要只是動嘴, 流為空談。開口說話。如:「凡事講求實踐, 不要只是動嘴, 流為空談。」