VN520


              

勒限

Phiên âm : lè xiàn.

Hán Việt : lặc hạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

給予一定的限期。《福惠全書.卷五.蒞任部.稟帖贅說》:「細查條例, 原未有中途在逃, 復行原獲處所, 勒限緝獲之處分也。」


Xem tất cả...