Phiên âm : lè xiàn.
Hán Việt : lặc hạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
給予一定的限期。《福惠全書.卷五.蒞任部.稟帖贅說》:「細查條例, 原未有中途在逃, 復行原獲處所, 勒限緝獲之處分也。」