VN520


              

美德

Phiên âm : měi dé.

Hán Việt : MỸ ĐỨC.

Thuần Việt : phẩm chất tốt; đạo đức tốt; mỹ đức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. phẩm chất tốt; đạo đức tốt; mỹ đức. 美好的品德.


Xem tất cả...