Phiên âm : jiā gōng.
Hán Việt : gia công.
Thuần Việt : gia công; chế biến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gia công; chế biến对原材料半成品做各种工作(如改变尺寸形状性质提高精度纯度等),使达到规定的要求指做使成品更完美精致的各种工作