VN520


              

加工

Phiên âm : jiā gōng.

Hán Việt : gia công.

Thuần Việt : gia công; chế biến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gia công; chế biến
对原材料半成品做各种工作(如改变尺寸形状性质提高精度纯度等),使达到规定的要求
指做使成品更完美精致的各种工作


Xem tất cả...