Phiên âm : bàn shì.
Hán Việt : bạn sự.
Thuần Việt : làm việc; phục vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm việc; phục vụ做事.wǒmen shì gěi qúnzhòng bànshì dechúng ta phục vụ nhân dân