Phiên âm : bàn shì chù.
Hán Việt : bạn sự xử.
Thuần Việt : cơ quan; đơn vị hành chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ quan; đơn vị hành chính政府处理事务的一个部门或行政单位văn phòng办理某种业务或提供服务的地方