VN520


              

办妥

Phiên âm : bàn tuǒ.

Hán Việt : bạn thỏa.

Thuần Việt : Làm xong; giải quyết xong xuôi; giải quyết thỏa đá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Làm xong; giải quyết xong xuôi; giải quyết thỏa đáng; hoàn thành
Wǒmen huì jǐnkuài bàn tuǒ nín de rùjìng qiānzhèng shǒuxù de.
Chúng tôi sẽ hoàn thành thủ tục visa nhập cảnh của bạn càng sớm càng tốt.
他们办


Xem tất cả...