VN520


              

办公

Phiên âm : bàngōng.

Hán Việt : bạn công.

Thuần Việt : làm việc; làm việc công; xử lý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm việc; làm việc công; xử lý
处理公事;办理公务
xīngqītiān zhàocháng bàngōng.
chủ nhật làm việc như ngày thường


Xem tất cả...