VN520


              

办学

Phiên âm : bàn xué.

Hán Việt : bạn học.

Thuần Việt : mở trường; lập trường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mở trường; lập trường
兴办学校
jízī bànxué
góp vốn mở trường


Xem tất cả...