Phiên âm : bō duó.
Hán Việt : bác đoạt.
Thuần Việt : cướp đoạt; lấy đi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cướp đoạt; lấy đi用强制的方法夺去bōduó láodòngchéngguǒ.cướp đoạt thành quả lao độngtước; cách chức依照法律取消剥夺政治权利.bōduó zhèngzhìquánlì.tước quyền chính trị