Phiên âm : dào jiā.
Hán Việt : đáo gia.
Thuần Việt : đạt; đạt tới; đến nơi đến chốn; cừ; hay; tài giỏi.
đạt; đạt tới; đến nơi đến chốn; cừ; hay; tài giỏi
达到相当高的水平或标准
bǎ gōngzuò zuòdào jiā.
làm việc phải đến nơi đến chốn
他的表演还不到家.
tā de biǎoyǎn hái bù dàojiā.
phong cách biểu diễn của anh ấy rất hay.