Phiên âm : xiān rén.
Hán Việt : tiên nhân .
Thuần Việt : tiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiên (trong thần thoại là người sống mãi không già, có phép thần thông). 神話和童話里指長生不老并且有種種神通的人.